Kết quả San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere, 03h00 ngày 10/03
Kết quả San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere Đối đầu San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere Phong độ San Martin Burzaco gần đây Phong độ Deportivo Laferrere gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.72O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.00X
2.882
4.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.16O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 6
-
San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere: Diễn biến chính
- 21'Braian Chavez0-0
- 36'Fernando Martin Gimenez1-0
- 42'1-0Emanuel Trejo
- 70'1-0Federico Nicolas Real
- 79'Joaquin Camejo1-0
- 83'Diaz Sergio1-0
- 87'1-1
Lucas Goberville
- 90'1-1Lucas Goberville
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Martin Burzaco vs Deportivo Laferrere: Số liệu thống kê
- San Martin BurzacoDeportivo Laferrere
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 98Pha tấn công136
-
- 62Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H T T B T |
2 | Ferrocarril Midland | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 5 | 10 | 27 | H H H H T B |
3 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
4 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
5 | Argentino de Quilmes | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H T H H T H |
6 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
7 | Club Atletico Acassuso | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | H H B T H T |
8 | Argentino de Merlo | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | T H H T B T |
9 | Villa San Carlos | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B T H B B |
10 | Deportivo Merlo | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B T H B H T |
11 | Villa Dalmine | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T T B T H H |
12 | CA Brown Adrogue | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | T H H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T B B H |
14 | Comunicaciones BsAs | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 19 | B B H T H B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 15 | 3 | 8 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B H T H |
17 | Flandria | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B T H H |
18 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
19 | UAI Urquiza | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H H H |
20 | Sacachispas | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 | T H B H B B |
21 | CA Fenix Pilar | 15 | 1 | 5 | 9 | 8 | 24 | -16 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs