Kết quả Xerez Deportivo FC vs Aguilas CF, 23h00 ngày 09/02
Kết quả Xerez Deportivo FC vs Aguilas CF Phong độ Xerez Deportivo FC gần đây Phong độ Aguilas CF gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.75
0.87U 1.75
0.741
2.40X
2.702
3.10Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 0.5
0.65U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xerez Deportivo FC vs Aguilas CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Xerez Deportivo FC vs Aguilas CF: Diễn biến chính
- 30'0-0
- 34'0-0
- 48'0-1
Javier Castedo
- 50'0-1
- 52'0-1
- 54'0-1
- 61'0-1
- 64'0-1
- 87'0-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Xerez Deportivo FC vs Aguilas CF: Số liệu thống kê
- Xerez Deportivo FCAguilas CF
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 111Pha tấn công76
-
- 69Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 30 | 17 | 6 | 7 | 49 | 34 | 15 | 57 | B T T T H T |
2 | Sant Andreu | 30 | 15 | 9 | 6 | 53 | 33 | 20 | 54 | T T B T H H |
3 | Baleares | 30 | 15 | 9 | 6 | 41 | 24 | 17 | 54 | T T H T T T |
4 | RCD Espanyol B | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 33 | 7 | 48 | H H T B T B |
5 | Sabadell | 30 | 12 | 11 | 7 | 43 | 30 | 13 | 47 | B T T T T B |
6 | Valencia CF Mestalla | 30 | 13 | 7 | 10 | 33 | 27 | 6 | 46 | T B H T B B |
7 | Torrent C.F | 30 | 12 | 10 | 8 | 36 | 31 | 5 | 46 | T H H B B T |
8 | Terrassa | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 24 | 6 | 45 | B H B B T T |
9 | Ibiza Islas Pitiusas | 30 | 12 | 9 | 9 | 36 | 30 | 6 | 45 | T B T T T T |
10 | Elche CF Ilicitano | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T T B B T |
11 | Lleida | 30 | 9 | 16 | 5 | 35 | 24 | 11 | 43 | H H B H B T |
12 | UE Olot | 30 | 10 | 10 | 10 | 27 | 30 | -3 | 40 | B B H T T T |
13 | Andratks | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 39 | -9 | 39 | T T T T T B |
14 | UE Cornella | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 42 | -8 | 31 | H B T B T B |
15 | UD Alzira | 30 | 7 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B B B B B |
16 | SCR Pena Deportiva | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 30 | H B B H B H |
17 | CF Badalona | 30 | 3 | 8 | 19 | 18 | 50 | -32 | 17 | B H B B B B |
18 | Mallorca B | 30 | 2 | 6 | 22 | 17 | 53 | -36 | 12 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs