Kết quả UE Cornella vs SCR Pena Deportiva, 16h45 ngày 30/03
Kết quả UE Cornella vs SCR Pena Deportiva Đối đầu UE Cornella vs SCR Pena Deportiva Phong độ UE Cornella gần đây Phong độ SCR Pena Deportiva gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202516:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.83O 2.25
0.69U 2.25
0.701
1.92X
2.752
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UE Cornella vs SCR Pena Deportiva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
UE Cornella vs SCR Pena Deportiva: Diễn biến chính
- 8'Boris Kouassi1-0
- 25'1-0
- 34'1-0
- 35'1-1
Marc Fraile
- 48'1-1
- 71'Bouba Barry2-1
- 85'2-1
- 85'2-2
Manuel Salinas
- 86'Jorge Martinez Losa3-2
- 89'Albert Lopez4-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UE Cornella vs SCR Pena Deportiva: Số liệu thống kê
- UE CornellaSCR Pena Deportiva
- 2Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 108Pha tấn công123
-
- 76Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs