Kết quả UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda, 17h00 ngày 06/04
Kết quả UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda Đối đầu UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda Phong độ UD San Sebastian Reyes gần đây Phong độ CF Rayo Majadahonda gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.74O 2
0.85U 2
0.891
2.45X
2.702
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda: Diễn biến chính
- 5'Ismael Aizpiri1-0
- 18'Mario Gonzalez2-0
- 21'2-0
- 40'2-0
- 45'2-0
- 55'2-0
- 62'2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD San Sebastian Reyes vs CF Rayo Majadahonda: Số liệu thống kê
- UD San Sebastian ReyesCF Rayo Majadahonda
- 4Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 85Pha tấn công119
-
- 55Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs