Kết quả SD Laredo vs Real Aviles, 18h00 ngày 09/02
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
3.60X
3.002
2.00Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Laredo vs Real Aviles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
SD Laredo vs Real Aviles: Diễn biến chính
- 28'0-0
- 38'0-0
- 38'0-1
Javier Cueto Suarez
- 48'0-2
Fernandez N.
- 57'0-2
- 60'0-2
- 71'0-2
- 76'Christian Vassilakis1-2
- 78'1-2
- 84'1-2
- 90'Iker Torre2-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Laredo vs Real Aviles: Số liệu thống kê
- SD LaredoReal Aviles
- 5Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 84Pha tấn công81
-
- 27Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 31 | 21 | 8 | 2 | 54 | 14 | 40 | 71 | T H T T T B |
2 | Cacereno | 31 | 17 | 10 | 4 | 50 | 29 | 21 | 61 | T T H T T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 31 | 16 | 9 | 6 | 45 | 26 | 19 | 57 | H T B B H H |
4 | Getafe B | 31 | 15 | 9 | 7 | 46 | 30 | 16 | 54 | B T B H H T |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 31 | 15 | 7 | 9 | 42 | 35 | 7 | 52 | T T T T B T |
6 | CD Coria | 31 | 14 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 49 | T T H H B H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 28 | 8 | 48 | H H T B B H |
8 | Tenerife B | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 46 | B B H T B H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 31 | 12 | 8 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T T T T T T |
10 | UB Conquense | 31 | 13 | 3 | 15 | 33 | 37 | -4 | 42 | B T B T B B |
11 | UD Melilla | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 39 | H B T H T B |
12 | Real Madrid C | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 32 | -1 | 38 | H B B T T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 50 | -17 | 35 | T B B H B H |
14 | AD Union Adarve | 31 | 8 | 9 | 14 | 18 | 30 | -12 | 33 | B B H B T H |
15 | Mostoles | 31 | 9 | 3 | 19 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T T |
16 | CD Illescas | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 42 | -17 | 26 | B T B B H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 52 | -21 | 26 | B B H B B B |
18 | CD Atletico Paso | 31 | 3 | 8 | 20 | 27 | 54 | -27 | 17 | T B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs