Kết quả Real Madrid C vs Cacereno, 18h00 ngày 16/03
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.73-0.25
0.97O 2
0.64U 2
0.761
2.70X
2.702
2.27Hiệp 1+0
1.04-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid C vs Cacereno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Real Madrid C vs Cacereno: Diễn biến chính
- 34'Perez A.0-0
- 69'Alejandro Moya1-0
- 78'1-1
Jose Miguel Bernal Ortiz
- 90'1-2
Jaime Sancho
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid C vs Cacereno: Số liệu thống kê
- Real Madrid CCacereno
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 82Pha tấn công87
-
- 34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 31 | 21 | 8 | 2 | 54 | 14 | 40 | 71 | T H T T T B |
2 | Cacereno | 31 | 17 | 10 | 4 | 50 | 29 | 21 | 61 | T T H T T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 31 | 16 | 9 | 6 | 45 | 26 | 19 | 57 | H T B B H H |
4 | Getafe B | 31 | 15 | 9 | 7 | 46 | 30 | 16 | 54 | B T B H H T |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 31 | 15 | 7 | 9 | 42 | 35 | 7 | 52 | T T T T B T |
6 | CD Coria | 31 | 14 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 49 | T T H H B H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 28 | 8 | 48 | H H T B B H |
8 | Tenerife B | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 46 | B B H T B H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 31 | 12 | 8 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T T T T T T |
10 | UB Conquense | 31 | 13 | 3 | 15 | 33 | 37 | -4 | 42 | B T B T B B |
11 | UD Melilla | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 39 | H B T H T B |
12 | Real Madrid C | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 32 | -1 | 38 | H B B T T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 50 | -17 | 35 | T B B H B H |
14 | AD Union Adarve | 31 | 8 | 9 | 14 | 18 | 30 | -12 | 33 | B B H B T H |
15 | Mostoles | 31 | 9 | 3 | 19 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T T |
16 | CD Illescas | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 42 | -17 | 26 | B T B B H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 52 | -21 | 26 | B B H B B B |
18 | CD Atletico Paso | 31 | 3 | 8 | 20 | 27 | 54 | -27 | 17 | T B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs