Kết quả CD Estebona vs Cadiz B, 23h00 ngày 09/02

Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22

  • CD Estebona vs Cadiz B: Diễn biến chính

  • 18'
    Jose Goma goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
  • 37'
    Jacques Dago goal 
    2-0
  • 46'
    Alfonso Candelas Fernandez goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
  • 63'
    Matias Castillo goal 
    4-0
  • 78'
    4-0
  • 80'
    4-1
    goal Marcos Denia
  • 88'
    4-1
  • 89'
    Matias Castillo goal 
    5-1
  • BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • CD Estebona vs Cadiz B: Số liệu thống kê

  • CD Estebona
    Cadiz B
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 30 21 8 1 53 12 41 71 H T H T T T
2 Cacereno 30 17 9 4 49 28 21 60 T T T H T T
3 CF Talavera de la Reina 30 16 8 6 44 25 19 56 T H T B B H
4 Getafe B 30 14 9 7 44 30 14 51 B B T B H H
5 CD Artistico Navalcarnero 30 14 7 9 40 34 6 49 T T T T T B
6 CD Coria 30 14 6 10 41 40 1 48 T T T H H B
7 CF Rayo Majadahonda 30 13 8 9 36 28 8 47 H H H T B B
8 Tenerife B 30 13 6 11 49 43 6 45 B B B H T B
9 UB Conquense 30 13 3 14 33 35 -2 42 T B T B T B
10 UD San Sebastian Reyes 30 11 8 11 37 41 -4 41 B T T T T T
11 UD Melilla 30 10 9 11 32 32 0 39 B H B T H T
12 Real Madrid C 30 8 11 11 29 32 -3 35 H H B B T T
13 CD Colonia Moscardo 30 9 7 14 32 49 -17 34 B T B B H B
14 AD Union Adarve 30 8 8 14 18 30 -12 32 B B B H B T
15 Mostoles 30 8 3 19 30 48 -18 27 T B B T B T
16 CD Union Sur Yaiza 30 6 8 16 31 50 -19 26 T B B H B B
17 CD Illescas 30 7 4 19 24 41 -17 25 B B T B B H
18 CD Atletico Paso 30 3 8 19 26 50 -24 17 H T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs