Kết quả Alfaro vs Alaves B, 17h00 ngày 27/04
Kết quả Alfaro vs Alaves B Đối đầu Alfaro vs Alaves B Phong độ Alfaro gần đây Phong độ Alaves B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.70O 2
0.69U 2
1.051
2.90X
2.902
2.40Hiệp 1+0
0.76-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alfaro vs Alaves B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Alfaro vs Alaves B: Diễn biến chính
- 19'0-0
- 24'0-1
Julen Guerrero
- 45'0-1
- 45'0-1
- 48'0-2
Diego Morcillo
- 57'0-3
Diego Morcillo
- 59'0-4
Ander Sanchez
- 63'Hugo Riccobene1-4
- 66'1-4
- 90'1-4
- 90'Losantos2-4
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alfaro vs Alaves B: Số liệu thống kê
- AlfaroAlaves B
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 84Pha tấn công84
-
- 40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs