Kết quả Peterhead vs Elgin City, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Peterhead vs Elgin City Đối đầu Peterhead vs Elgin City Phong độ Peterhead gần đây Phong độ Elgin City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Elgin City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 27
-
Peterhead vs Elgin City: Diễn biến chính
- 44'0-0Jake Dolzanski
- 45'Andrew McCarthy1-0
- 45'Peter Pawlett1-0
- 45'1-0Kevin Girvan
- 45'1-0Jack Murray
- 53'Kieran Shanks (Assist:Sebastian Ross)2-0
- 55'Andrew McCarthy2-0
- 73'2-0Dajon Golding
- 78'Cameron Smith2-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Elgin City: Số liệu thống kê
- PeterheadElgin City
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 12Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua2
-
- 55Pha tấn công60
-
- 67Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs