Kết quả East Fife vs Annan Athletic, 01h30 ngày 14/05
Kết quả East Fife vs Annan Athletic Đối đầu East Fife vs Annan Athletic Phong độ East Fife gần đây Phong độ Annan Athletic gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.80O 2.5
0.73U 2.5
1.011
2.20X
3.402
2.88Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng
-
East Fife vs Annan Athletic: Diễn biến chính
- 5'Alan Trouten1-0
- 20'1-0Paul Smith
- 33'Andy Munro (Assist:Michael McKenna)2-0
- 43'2-1Michael McKenna(OW)
- 49'2-2
Aidan Smith (Assist:Ryan Muir)
- 58'2-2Scott Hooper
- 66'Nathan Austin2-2
- 72'2-2Scott Hooper
- 80'Andy Munro (Assist:Robert Jones)3-2
- 86'3-2Layton Bisland
- 87'Jack Healy3-2
- 87'3-2Layton Bisland
- 89'Alan Trouten3-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
- East FifeAnnan Athletic
- 10Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 62Pha tấn công54
-
- 51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation