Kết quả Valenciennes vs Boulogne, 01h30 ngày 29/03
Kết quả Valenciennes vs Boulogne Đối đầu Valenciennes vs Boulogne Phong độ Valenciennes gần đây Phong độ Boulogne gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.86O 2
0.95U 2
0.851
2.25X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Boulogne
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Valenciennes vs Boulogne: Diễn biến chính
- 27'0-1
Jean Vercruysse (Assist:Abdel Hbouch)
- 39'0-1Thibault Rambaud
- 43'Souleymane Basse0-1
- 55'0-2
Jean Vercruysse (Assist:Abdel Hbouch)
- 66'Axel Camblan (Assist:Daouda Traore)1-2
- 77'Ousmane Toure (Assist:Axel Camblan)2-2
- 89'2-3
Corentin Fatou (Assist:Abdel Hbouch)
- 90'Nick Venema2-3
- 90'2-3Corentin Fatou
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Boulogne: Số liệu thống kê
- ValenciennesBoulogne
- 15Phạt góc2
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 113Pha tấn công60
-
- 95Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 38 | T B H T T B |
8 | FC Rouen | 28 | 9 | 10 | 9 | 36 | 32 | 4 | 37 | H B B H T T |
9 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
10 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
11 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team Relegation