Kết quả Dijon vs Orleans US 45, 01h30 ngày 08/03
Kết quả Dijon vs Orleans US 45 Đối đầu Dijon vs Orleans US 45 Phong độ Dijon gần đây Phong độ Orleans US 45 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2
0.79U 2
1.031
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon vs Orleans US 45
-
Sân vận động: Stade Gaston Gerard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Dijon vs Orleans US 45: Diễn biến chính
- 21'Yanis Barka1-0
- 36'1-1
Fahd El Khoumisti (Assist:Jimmy Halby)
- 45'1-2
Fahd El Khoumisti
- 45'Ismail Diallo1-2
- 45'Ismail Diallo1-2
- 54'Hugo Vargas-Rios (Assist:Yanis Chahid)2-2
- 60'Souleymane Cisse2-2
- 90'2-2Tommy Iva
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon vs Orleans US 45: Số liệu thống kê
- DijonOrleans US 45
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 78Pha tấn công79
-
- 43Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 26 | 15 | 4 | 7 | 40 | 23 | 17 | 49 | T B B T T H |
2 | Boulogne | 26 | 13 | 8 | 5 | 37 | 28 | 9 | 47 | T H H T T B |
3 | Le Mans | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 45 | T T T T B H |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Bourg Peronnas | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 38 | T T B H T T |
6 | Dijon | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H H T H B |
7 | Valenciennes | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 30 | 1 | 37 | H T T B B B |
8 | Aubagne | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 35 | T B H T B H |
9 | FC Rouen | 27 | 8 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H B B H T |
10 | Concarneau | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 40 | -4 | 34 | B B T H H T |
11 | Sochaux | 26 | 6 | 14 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | B H B T H H |
12 | Villefranche | 27 | 7 | 11 | 9 | 28 | 32 | -4 | 32 | B B T H H H |
13 | Versailles 78 | 27 | 6 | 12 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | H H B H H H |
14 | Quevilly | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T B T H B |
15 | Paris 13 Atletico | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 28 | B B B B T H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 51 | -20 | 25 | T T B H B H |
Upgrade Team Relegation