Kết quả Bourg Peronnas vs Valenciennes, 00h30 ngày 05/04
Kết quả Bourg Peronnas vs Valenciennes Đối đầu Bourg Peronnas vs Valenciennes Phong độ Bourg Peronnas gần đây Phong độ Valenciennes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.83O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.64X
2.942
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.85O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bourg Peronnas vs Valenciennes
-
Sân vận động: Stade municipal de Peronnas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Bourg Peronnas vs Valenciennes: Diễn biến chính
- 26'0-0Mathias Oyewusi Kehinde
- 33'0-0Ousmane Toure
- 41'Zakaryia Souleymane0-0
- 58'Zakaryia Souleymane0-0
- 80'0-0Sambou Sissoko
- 87'Ottman Dadoune (Assist:Bryan Labissiere)1-0
- 89'Bryan Labissiere1-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bourg Peronnas vs Valenciennes: Số liệu thống kê
- Bourg PeronnasValenciennes
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 79Pha tấn công116
-
- 27Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 38 | T B H T T B |
8 | FC Rouen | 28 | 9 | 10 | 9 | 36 | 32 | 4 | 37 | H B B H T T |
9 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
10 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
11 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team Relegation