Kết quả SC Sagamihara vs Tochigi SC, 12h00 ngày 22/02
Kết quả SC Sagamihara vs Tochigi SC Đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC Phong độ SC Sagamihara gần đây Phong độ Tochigi SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Sagamihara vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
SC Sagamihara vs Tochigi SC: Diễn biến chính
- 3'Akito Takagi (Assist:Ryo Takano)1-0
- 20'Daisuke Kato1-0
- 58'Takumi Kato1-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SC Sagamihara vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
- SC SagamiharaTochigi SC
- 2Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 53Pha tấn công86
-
- 34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
5 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
7 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
8 | Nara Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B B H H |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H B B H H |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản