Kết quả Saarbrucken vs Energie Cottbus, 20h00 ngày 08/03

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 27

  • Saarbrucken vs Energie Cottbus: Diễn biến chính

  • 22'
    Sebastian Vasiliadis (Assist:Maurice Multhaup) goal 
    1-0
  • 38'
    Kasim Rabihic (Assist:Philip Fahrner) goal 
    2-0
  • 40'
    Calogero Rizzuto
    2-0
  • 50'
    Joel Bichsel
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Timmy Thiele (Assist:Tolcay Cigerci)
  • 69'
    2-1
    Filip Kusic
  • 80'
    2-1
    Timmy Thiele
  • 83'
    Philip Fahrner
    2-1
  • 90'
    2-1
    Erik Tallig
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Saarbrucken vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê

  • Saarbrucken
    Energie Cottbus
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 31 17 8 6 59 33 26 59 T T H H T T
2 Energie Cottbus 31 16 7 8 55 39 16 55 B B H T T B
3 Arminia Bielefeld 31 15 8 8 47 32 15 53 T B T T H T
4 Saarbrucken 31 14 10 7 44 34 10 52 T T B B H H
5 Ingolstadt 31 13 10 8 61 49 12 49 T B B T T H
6 SC Verl 31 13 10 8 48 42 6 49 B T T B T T
7 Viktoria koln 31 14 5 12 49 42 7 47 B B T H B T
8 Hansa Rostock 30 13 6 11 41 37 4 45 T T T B H B
9 Erzgebirge Aue 31 13 4 14 43 49 -6 43 T T B B B T
10 SV Wehen Wiesbaden 31 11 9 11 44 48 -4 42 B T H B B H
11 TSV 1860 Munchen 31 12 6 13 46 53 -7 42 T T H T B T
12 Alemannia Aachen 31 9 13 9 33 34 -1 40 B B T T T B
13 Rot-Weiss Essen 31 11 7 13 41 46 -5 40 T T B H B T
14 VfL Osnabruck 31 10 9 12 41 47 -6 39 T B T B T H
15 SV Waldhof Mannheim 31 9 11 11 37 36 1 38 T B T T H H
16 Borussia Dortmund (Youth) 31 9 10 12 44 46 -2 37 B B H H H H
17 VfB Stuttgart II 31 10 7 14 41 52 -11 37 B T B T T B
18 SV Sandhausen 31 8 8 15 44 52 -8 32 B H B B B B
19 Hannover 96 Am 31 7 6 18 40 62 -22 27 B B H T H B
20 Unterhaching 30 3 10 17 34 59 -25 19 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation