Kết quả Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen, 00h00 ngày 10/04
Kết quả Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen Đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen Phong độ Energie Cottbus gần đây Phong độ Rot-Weiss Essen gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen
-
Sân vận động: Stadion der Freundschaft
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen: Diễn biến chính
- 3'0-1
Ramien Safi
- 5'0-1Kaito Mizuta
- 36'Janis Juckel0-1
- 47'0-1Klaus Gjasula
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen: Số liệu thống kê
- Energie CottbusRot-Weiss Essen
- 3Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 74Pha tấn công53
-
- 62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld | 38 | 21 | 9 | 8 | 64 | 36 | 28 | 72 | T T T H T T |
2 | Dynamo Dresden | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 40 | 31 | 70 | B T T H B T |
3 | Saarbrucken | 38 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | 12 | 65 | H B T T B T |
4 | Energie Cottbus | 38 | 18 | 8 | 12 | 64 | 54 | 10 | 62 | B T H B T B |
5 | Hansa Rostock | 38 | 18 | 6 | 14 | 54 | 46 | 8 | 60 | B T T T B B |
6 | Viktoria koln | 38 | 18 | 5 | 15 | 59 | 48 | 11 | 59 | B B T B T T |
7 | SC Verl | 38 | 15 | 12 | 11 | 62 | 55 | 7 | 57 | B H T B H T |
8 | Rot-Weiss Essen | 38 | 16 | 8 | 14 | 55 | 54 | 1 | 56 | T T B T T H |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 60 | -1 | 55 | H T B T T T |
10 | Ingolstadt | 38 | 14 | 12 | 12 | 72 | 63 | 9 | 54 | H B B B B T |
11 | TSV 1860 Munchen | 38 | 15 | 8 | 15 | 57 | 61 | -4 | 53 | T T B B H H |
12 | Alemannia Aachen | 38 | 12 | 14 | 12 | 44 | 44 | 0 | 50 | T B T B T B |
13 | Erzgebirge Aue | 38 | 15 | 5 | 18 | 52 | 65 | -13 | 50 | B T B T B H |
14 | VfL Osnabruck | 38 | 13 | 9 | 16 | 46 | 55 | -9 | 48 | T T B T B B |
15 | VfB Stuttgart II | 38 | 12 | 11 | 15 | 49 | 59 | -10 | 47 | H H H T T H |
16 | SV Waldhof Mannheim | 38 | 11 | 13 | 14 | 43 | 45 | -2 | 46 | B H H T T B |
17 | Borussia Dortmund (Youth) | 38 | 11 | 10 | 17 | 53 | 60 | -7 | 43 | T B B B B B |
18 | Hannover 96 Am | 38 | 9 | 10 | 19 | 51 | 70 | -19 | 37 | H H T H B T |
19 | SV Sandhausen | 38 | 9 | 8 | 21 | 49 | 69 | -20 | 35 | B B B B T B |
20 | Unterhaching | 38 | 4 | 13 | 21 | 40 | 72 | -32 | 25 | B H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation