Đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen, 00h00 ngày 10/4
Kết quả Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen Đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen Phong độ Energie Cottbus gần đây Phong độ Rot-Weiss Essen gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen
- Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen trước đây
- 02/11/2024Rot-Weiss Essen4 - 0Energie Cottbus2 - 0L
- 04/08/2007Rot-Weiss Essen1 - 1Energie Cottbus0 - 1D
- 09/09/2006Rot-Weiss Essen1 - 0Energie Cottbus0 - 0L
- 20/08/2005Rot-Weiss Essen2 - 2Energie Cottbus1 - 0D
- 19/02/2005Energie Cottbus0 - 0Rot-Weiss Essen0 - 0D
- 19/09/2004Rot-Weiss Essen4 - 2Energie Cottbus0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Đức | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Rot-Weiss Essen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energie Cottbus (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Energie Cottbus (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energie Cottbus và Rot-Weiss Essen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 31 | 17 | 8 | 6 | 59 | 33 | 26 | 59 | T T H H T T |
2 | Arminia Bielefeld | 32 | 16 | 8 | 8 | 51 | 34 | 17 | 56 | B T T H T T |
3 | Energie Cottbus | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 39 | 16 | 55 | B B H T T B |
4 | Saarbrucken | 32 | 15 | 10 | 7 | 46 | 34 | 12 | 55 | T B B H H T |
5 | Viktoria koln | 32 | 15 | 5 | 12 | 51 | 43 | 8 | 50 | B T H B T T |
6 | Ingolstadt | 31 | 13 | 10 | 8 | 61 | 49 | 12 | 49 | T B B T T H |
7 | SC Verl | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | B T T B T T |
8 | Hansa Rostock | 30 | 13 | 6 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | T T T B H B |
9 | Erzgebirge Aue | 32 | 13 | 4 | 15 | 43 | 51 | -8 | 43 | T B B B T B |
10 | SV Wehen Wiesbaden | 32 | 11 | 9 | 12 | 46 | 52 | -6 | 42 | T H B B H B |
11 | TSV 1860 Munchen | 31 | 12 | 6 | 13 | 46 | 53 | -7 | 42 | T T H T B T |
12 | Alemannia Aachen | 32 | 9 | 14 | 9 | 34 | 35 | -1 | 41 | B T T T B H |
13 | Rot-Weiss Essen | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 46 | -5 | 40 | T T B H B T |
14 | VfL Osnabruck | 31 | 10 | 9 | 12 | 41 | 47 | -6 | 39 | T B T B T H |
15 | SV Waldhof Mannheim | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 38 | -1 | 38 | B T T H H B |
16 | Borussia Dortmund (Youth) | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B H H H H |
17 | VfB Stuttgart II | 32 | 10 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 37 | T B T T B B |
18 | SV Sandhausen | 31 | 8 | 8 | 15 | 44 | 52 | -8 | 32 | B H B B B B |
19 | Hannover 96 Am | 32 | 7 | 7 | 18 | 41 | 63 | -22 | 28 | B H T H B H |
20 | Unterhaching | 31 | 4 | 10 | 17 | 36 | 59 | -23 | 22 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: