Kết quả SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf, 00h00 ngày 10/05
Kết quả SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf Đối đầu SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf Phong độ SC Mannsdorf gần đây Phong độ ASV Siegendorf gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
Xem Live
-
HT
Vòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.71+1
1.01O 2.75
0.71U 2.75
0.951
1.05X
7.732
33.38Hiệp 1-0.25
3.03+0.25
0.05O 1.5
3.03U 1.5
0.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf: Diễn biến chính
- 21'1-0
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Mannsdorf vs ASV Siegendorf: Số liệu thống kê
- SC MannsdorfASV Siegendorf
- 5Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 59Pha tấn công38
-
- 39Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | T H H T B H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | H B H T T B |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | T H T T H T |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | B H B H B H |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | H B B B T T |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team