Kết quả Termez Surkhon vs Xorazm Urganch, 19h45 ngày 16/03
Kết quả Termez Surkhon vs Xorazm Urganch Đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch Phong độ Termez Surkhon gần đây Phong độ Xorazm Urganch gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
Termez Surkhon vs Xorazm Urganch: Diễn biến chính
- 11'0-1
Khumoyunmirzo Iminov
- 32'0-2
Sunnatilla Abdullazhonov (Assist:Rustamzhon Abdukhamidov)
- 45'Bekhzod Shamsiev0-2
- 87'Dzhamaldin Khodzhaniyazov0-2
- 89'Kirill Kolesnichenko0-2
- 90'0-2Sunnatilla Abdullazhonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Xorazm Urganch: Số liệu thống kê
- Termez SurkhonXorazm Urganch
- 10Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 84Pha tấn công69
-
- 70Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL