Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod, 16h30 ngày 18/04
Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod Đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 3
0.88U 3
0.931
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 4
-
Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod: Diễn biến chính
- 10'0-1
Bohdan Dukhota
- 14'0-1Nazar Kayda
- 33'Vasyl Tsyutsyura1-1
- 45'Valeriy Boldenkov1-1
- 47'1-2
Inal Chertkoev
- 56'Vasyl Tsyutsyura2-2
- 65'Andrii Khoma3-2
- 84'Yuriy Radulsky3-2
- 85'3-2
- 87'Andrii Khoma4-2
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Dinaz Vyshgorod: Số liệu thống kê
- Prykarpattya Ivano FrankivskDinaz Vyshgorod
- 8Phạt góc7
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 71Pha tấn công56
-
- 44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |