Kết quả NK Bilje vs Triglav Gorenjska, 20h30 ngày 12/10
Kết quả NK Bilje vs Triglav Gorenjska Nhận định, Soi kèo NK Bilje vs NK Triglav Kranj, 20h30 ngày 12/10 Đối đầu NK Bilje vs Triglav Gorenjska Phong độ NK Bilje gần đây Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.5
0.72U 2.5
0.891
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 2
0.83U 2
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Bilje vs Triglav Gorenjska
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 10
-
NK Bilje vs Triglav Gorenjska: Diễn biến chính
- 1'0-1
Lan Piskule
- 19'0-2
Jakob Cukjati
- 22'0-3
Oliver Kregar
- 90'0-4
Jakob Cukjati
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Bilje vs Triglav Gorenjska: Số liệu thống kê
- NK BiljeTriglav Gorenjska
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 98Pha tấn công85
-
- 67Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 48 | B T B T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 45 | B T T T T T |
4 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
9 | Jadran Dekani | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B T H B T |
10 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
11 | ND Beltinci | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B B H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |