Kết quả Bistrica vs Triglav Gorenjska, 18h00 ngày 06/04
Kết quả Bistrica vs Triglav Gorenjska Đối đầu Bistrica vs Triglav Gorenjska Phong độ Bistrica gần đây Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.87X
3.252
2.15Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bistrica vs Triglav Gorenjska
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 22
-
Bistrica vs Triglav Gorenjska: Diễn biến chính
- 19'Domen Brumec1-0
- 20'1-1
Jaros Cadez
- 31'1-1
- 58'1-1
- 65'Stanislav Krapukhin2-1
- 68'2-2
Lan Piskule
- 77'2-3
Jakob Cukjati
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Bistrica vs Triglav Gorenjska: Số liệu thống kê
- BistricaTriglav Gorenjska
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 113Pha tấn công147
-
- 66Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H T T T B |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | T T T T T T |
3 | ND Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | B H T B T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | T T T B T T |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | B B H B B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 | H B H B B B |