Kết quả Humenne vs FC Artmedia Petrzalka, 21h00 ngày 22/03
Kết quả Humenne vs FC Artmedia Petrzalka Phong độ Humenne gần đây Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.94O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.60X
3.202
1.87Hiệp 1+0.25
1.10-0.25
0.70O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Humenne vs FC Artmedia Petrzalka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 18
-
Humenne vs FC Artmedia Petrzalka: Diễn biến chính
- 5'Igor Komjaty0-0
- 8'0-0Roman Begala
- 30'Dominik Vesely0-0
- 35'Simon Sabolcik0-0
- 52'David Petrik1-0
- 57'1-0Peter Mazan
- 67'1-1
Frank Appiah
- 77'Miloslav Breda1-1
- 90'1-1Daniel Holasek
- 90'1-1Daniel Holasek
- 90'Kyrylo Voloshyn1-1
- 90'Kyrylo Voloshyn1-1
- 90'1-1Peter Mazan
- 90'Abuladze A.1-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Humenne vs FC Artmedia Petrzalka: Số liệu thống kê
- HumenneFC Artmedia Petrzalka
- 4Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 2Thẻ đỏ2
-
- 8Tổng cú sút20
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài13
-
- 84Pha tấn công108
-
- 48Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation