Kết quả Greenock Morton vs Raith Rovers, 02h45 ngày 26/03
Kết quả Greenock Morton vs Raith Rovers Đối đầu Greenock Morton vs Raith Rovers Phong độ Greenock Morton gần đây Phong độ Raith Rovers gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.92O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.55X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Greenock Morton vs Raith Rovers: Diễn biến chính
- 11'0-1
James Gullan (Assist:Scott Brown)
- 20'0-2
James Gullan (Assist:Lewis Vaughan)
- 31'Nathan Shaw (Assist:Cameron Ballantyne)1-2
- 45'1-2Lewis Vaughan
- 63'Cameron Blues (Assist:Grant Gillespie)2-2
- 66'Cameron Ballantyne2-2
- 66'2-2Scott Brown
- 75'Tomi Adeloye (Assist:Alistair Crawford)3-2
- 88'Morgan Boyes3-2
- 90'3-2Jordan Doherty
- 90'Jordan Davies3-2
- 90'3-3
Aidan Connolly
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
- Greenock MortonRaith Rovers
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua0
-
- 82Pha tấn công63
-
- 50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation