Kết quả Troyes vs Lorient, 02h00 ngày 15/02
Kết quả Troyes vs Lorient Đối đầu Troyes vs Lorient Phong độ Troyes gần đây Phong độ Lorient gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.20X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Lorient
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
Troyes vs Lorient: Diễn biến chính
- 22'Ismael Boura0-0
- 63'Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville0-0 - 63'0-0Silva de Almeida Igor
Gedeon Kalulu Kyatengwa - 70'0-0Eli Junior Kroupi
Sambou Soumano - 71'0-0Tosin Aiyegun
Pablo Pagis - 71'0-0Jean Victor Makengo
Julien Ponceau - 72'0-1
Eli Junior Kroupi
- 75'Kyliane Dong
Mouhamed Diop0-1 - 82'0-1Formose Mendy
Joel Mvuka - 84'Mathys Detourbet
Houboulang Mendes0-1
-
Troyes vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
- Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre17Houboulang Mendes4Michel Diaz6Adrien Monfray14Ismael Boura42Abdoulaye Kante11Rafiki Said10Youssouf MChangama8Mouhamed Diop21Cyriaque Irie12Nicolas De Preville28Sambou Soumano93Joel Mvuka62Arthur Avom10Pablo Pagis21Julien Ponceau6Laurent Abergel24Gedeon Kalulu Kyatengwa15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
- 18Thierno Balde1Zacharie Boucher7Xavier Chavalerin32Mathys Detourbet27Kyliane Dong9Mounaim El Idrissy23Paolo Gozzi IweruSilva de Almeida Igor 2Panos Katseris 77Eli Junior Kroupi 22Benjamin Leroy 1Jean Victor Makengo 17Formose Mendy 5Tosin Aiyegun 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick KisnorboRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Lorient: Số liệu thống kê
- TroyesLorient
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt13
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 312Số đường chuyền655
-
- 75%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 4Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công24
-
- 10Đánh chặn2
-
- 19Ném biên14
-
- 13Thử thách9
-
- 28Long pass26
-
- 115Pha tấn công126
-
- 45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation