Kết quả Red Star FC 93 vs Guingamp, 20h00 ngày 01/03
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.90X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Guingamp
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Red Star FC 93 vs Guingamp: Diễn biến chính
- 16'0-1
Junior Armando Mendes (Assist:Brighton Labeau)
- 42'Loic Kouagba (Assist:Samuel Renel)1-1
- 58'1-1Jacques Siwe
Brighton Labeau - 58'1-1Amine Hemia
Lebogang Phiri - 58'1-1Hugo Picard
Rayan Ghrieb - 69'1-1Amadou Sagna
Junior Armando Mendes - 72'Kemo Cisse
Damien Durand1-1 - 73'Aliou Badji
Hacene Benali1-1 - 82'Hianga Mbock1-1
- 88'Kemo Cisse2-1
- 89'Josue Escartin
Samuel Renel2-1 - 89'Alioune Fall
Merwan Ifnaoui2-1 - 90'Kemo Cisse3-1
- 90'3-1Jacques Siwe
-
Red Star FC 93 vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
- Red Star FC 933-4-2-140Robin Risser28Loic Kouagba24Pierre Lemonnier20Dylan Durivaux98Ryad Hachem19Hianga Mbock97Samuel Renel13Fode Doucoure7Damien Durand10Merwan Ifnaoui29Hacene Benali9Brighton Labeau29Junior Armando Mendes21Rayan Ghrieb5Lebogang Phiri4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe2Lucas Maronnier7Donatien Gomis18Sohaib Nair31Dylan Ourega16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
- 0Mohafidh Ahamada21Aliou Badji11Kemo Cisse5Josue Escartin9Alioune Fall12Vincent Kany50Valentin RabouilleAmine Hemia 13Babacar Niasse 30Hugo Picard 10Mathis Riou 26Amadou Sagna 11Jacques Siwe 17Lenny Vallier 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Guingamp: Số liệu thống kê
- Red Star FC 93Guingamp
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 22Sút Phạt14
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 519Số đường chuyền378
-
- 83%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi22
-
- 3Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn1
-
- 23Ném biên11
-
- 12Thử thách11
-
- 26Long pass24
-
- 93Pha tấn công97
-
- 42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation