Kết quả Red Star FC 93 vs Amiens, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Red Star FC 93 vs Amiens Đối đầu Red Star FC 93 vs Amiens Phong độ Red Star FC 93 gần đây Phong độ Amiens gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.25
0.73U 2.25
0.951
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Amiens
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Red Star FC 93 vs Amiens: Diễn biến chính
- 22'Damien Durand1-0
- 28'1-0Siaka Bakayoko
- 30'Merwan Ifnaoui1-0
- 51'Hacene Benali2-0
- 56'2-0Joan Tincres
Louis Mafouta - 68'Aliou Badji
Hacene Benali2-0 - 68'Kemo Cisse
Merwan Ifnaoui2-0 - 71'2-0Ange Chibozo
Malick Mbaye - 71'2-0Nordine Kandil
Sebastien Corchia - 74'Josue Escartin
Ryad Hachem2-0 - 77'2-0Abdelhamid Ait Boudlal
- 78'Josue Escartin2-0
- 82'Fred Jose Dembi
Samuel Renel2-0 - 82'Vincent Kany
Loic Kouagba2-0
-
Red Star FC 93 vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
- Red Star FC 933-4-340Robin Risser28Loic Kouagba24Pierre Lemonnier20Dylan Durivaux98Ryad Hachem19Hianga Mbock97Samuel Renel13Rayane Doucoure7Damien Durand29Hacene Benali10Merwan Ifnaoui9Louis Mafouta11Malick Mbaye37Thomas Monconduit7Antoine Leautey8Victor Lobry45Ibrahim Fofana14Sebastien Corchia34Siaka Bakayoko6Abdelhamid Ait Boudlal19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
- 21Aliou Badji1Quentin Beunardeau11Kemo Cisse26Fred Jose Dembi5Josue Escartin9Alioune Fall12Vincent KanyFoly Amegatse 36Amine Chabane 39Ange Chibozo 17Nordine Kandil 10Rayan Lutin 27Alexis Sauvage 16Joan Tincres 78Mactar Tine 58
- Huấn luyện viên (HLV)
- Omar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Amiens: Số liệu thống kê
- Red Star FC 93Amiens
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 13Sút Phạt19
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 380Số đường chuyền328
-
- 76%Chuyền chính xác78%
-
- 19Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn10
-
- 26Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách11
-
- 28Long pass25
-
- 92Pha tấn công93
-
- 31Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation