Kết quả Pau FC vs Troyes, 02h00 ngày 08/03
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
1.05U 2.5
0.791
2.40X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Troyes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Pau FC vs Troyes: Diễn biến chính
- 4'0-0Michel Diaz
- 24'Daylam Meddah0-0
- 37'Therence Koudou0-0
- 37'Ousmane Kante0-0
- 62'0-0Nicolas De Preville
Pape Ibnou Ba - 65'0-1
Nicolas De Preville (Assist:Rafiki Said)
- 69'0-2
Mouhamed Diop (Assist:Rafiki Said)
- 70'Kandet Diawara
Oumar Ngom0-2 - 77'0-2Xavier Chavalerin
Mouhamed Diop - 77'Jean Ruiz
Daylam Meddah0-2 - 77'0-2Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie - 85'Tom Gomes
Mamady Alex Bangre0-2 - 85'0-2Paolo Gozzi Iweru
Adrien Monfray - 85'0-2Mathys Detourbet
Rafiki Said - 86'Johann Obiang
Joseph Kalulu0-2 - 86'Clement Darribere
Joseph Romeric Lopy0-2
-
Pau FC vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Pau FC4-3-1-21Bingourou Kamara3Joseph Kalulu97Daylam Meddah19Ousmane Kante2Therence Koudou21Steeve Beusnard8Joseph Romeric Lopy6Oumar Ngom27Mamady Alex Bangre9Pathe Mboup10Khalid Boutaib25Pape Ibnou Ba21Cyriaque Irie8Mouhamed Diop10Youssouf MChangama11Rafiki Said26Alexandre Phliponeau17Houboulang Mendes4Michel Diaz6Adrien Monfray14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
- 33Clement Darribere18Kandet Diawara12Jordy Gaspar20Tom Gomes55Mehdi Jeannin23Johann Obiang25Jean RuizKouadou Jaures Assoumou 15Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Nicolas De Preville 12Mathys Detourbet 32Paolo Gozzi Iweru 23Abdoulaye Kante 42
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nicolas UsaiPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Troyes: Số liệu thống kê
- Pau FCTroyes
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 3Cản sút3
-
- 18Sút Phạt14
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 425Số đường chuyền539
-
- 84%Chuyền chính xác87%
-
- 14Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 6Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn10
-
- 14Ném biên14
-
- 3Thử thách8
-
- 21Long pass34
-
- 74Pha tấn công104
-
- 37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation