Kết quả Metz vs Troyes, 02h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.65X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Troyes
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Metz vs Troyes: Diễn biến chính
- 15'Alpha Toure0-0
- 42'Gauthier Hein (Assist:Idrissa Gueye)1-0
- 64'Sadibou Sane1-0
- 65'1-0Youssouf MChangama
Xavier Chavalerin - 65'1-0Ismael Boura
Paolo Gozzi Iweru - 65'1-0Nicolas De Preville
Mounaim El Idrissy - 72'1-0Kouadou Jaures Assoumou
Rafiki Said - 80'1-0Martin Adeline
Alexandre Phliponeau - 82'Ablie Jallow (Assist:Gauthier Hein)2-0
- 86'Pape Diallo
Ablie Jallow2-0 - 87'Joel Asoro
Idrissa Gueye2-0 - 87'Morgan Bokele Mputu
Cheikh Tidiane Sabaly2-0 - 90'Kouao Kouao Koffi2-0
- 90'Joseph Nduquidi
Alpha Toure2-0 - 90'2-1
Nicolas De Preville
-
Metz vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Metz4-4-229Arnaud Bodart3Matthieu Udol4Urie-Michel Mboula38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi7Gauthier Hein20Jessy Deminguet12Alpha Toure36Ablie Jallow14Cheikh Tidiane Sabaly18Idrissa Gueye9Mounaim El Idrissy21Cyriaque Irie8Mouhamed Diop7Xavier Chavalerin11Rafiki Said26Alexandre Phliponeau17Houboulang Mendes6Adrien Monfray4Michel Diaz23Paolo Gozzi Iweru16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
- 99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin10Pape Diallo6Joseph Nduquidi16Alexandre Oukidja8Ismael TraoreMartin Adeline 24Kouadou Jaures Assoumou 15Zacharie Boucher 1Ismael Boura 14Nicolas De Preville 12Abdoulaye Kante 42Youssouf MChangama 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laszlo BoloniPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Troyes: Số liệu thống kê
- MetzTroyes
- 5Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút2
-
- 15Sút Phạt16
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 649Số đường chuyền283
-
- 88%Chuyền chính xác78%
-
- 16Phạm lỗi15
-
- 2Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 11Đánh chặn3
-
- 18Ném biên12
-
- 0Woodwork1
-
- 7Thử thách12
-
- 33Long pass25
-
- 119Pha tấn công72
-
- 75Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation