Kết quả Metz vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 03/05

  • Thứ bảy, Ngày 03/05/2025
    01:00
  • Metz 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.95
    +0.75
    0.91
    O 2.75
    0.93
    U 2.75
    0.91
    1
    1.56
    X
    4.00
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.76
    +0.25
    1.11
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Metz vs Rodez Aveyron

  • Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33

  • Metz vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 33'
    Ababacar Moustapha Lo
    0-0
  • 34'
    0-0
    Timothe Nkada
  • 47'
    0-0
    Mohamed Bouchouari
  • 56'
    0-0
     Nolan Galves
     Mohamed Bouchouari
  • 56'
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    Idrissa Gueye  
    0-0
  • 65'
    0-1
    goal Timothe Nkada (Assist:Wilitty Younoussa)
  • 69'
    Gauthier Hein goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
     Tawfik Bentayeb
     Wilitty Younoussa
  • 72'
    1-1
     Derek Mazou Sacko
     Alexis Trouillet
  • 73'
    1-2
    goal Tawfik Bentayeb (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
  • 76'
    Ablie Jallow  
    Ibou Sane  
    1-2
  • 76'
    Morgan Bokele Mputu  
    Pape Diallo  
    1-2
  • 77'
    1-2
    Tawfik Bentayeb
  • 79'
    1-2
     Stone Mambo
     Loni Quenabio
  • 79'
    1-2
     Ibrahima Balde
     Timothe Nkada
  • 80'
    1-3
    goal Ibrahima Balde (Assist:Waniss Taibi)
  • 82'
    1-3
    Abdel Hakim Abdallah
  • 83'
    Cheikh Tidiane Sabaly goal 
    2-3
  • 87'
    Ablie Jallow (Assist:Morgan Bokele Mputu) goal 
    3-3
  • Metz vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-2-3-1
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    4
    Urie-Michel Mboula
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    12
    Alpha Toure
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    18
    Idrissa Gueye
    7
    Gauthier Hein
    9
    Ibou Sane
    10
    Waniss Taibi
    9
    Timothe Nkada
    5
    Noah Cadiou
    27
    Alexis Trouillet
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    24
    Loni Quenabio
    15
    Till Cissokho
    3
    Raphael Lipinski
    11
    Mohamed Bouchouari
    8
    Wilitty Younoussa
    99
    Mory Diaw
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    36Ablie Jallow
    16Alexandre Oukidja
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    8Ismael Traore
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Mohamed Achi 7
    Ibrahima Balde 18
    Tawfik Bentayeb 22
    Nolan Galves 25
    Stone Mambo 4
    Derek Mazou Sacko 19
    Lionel Mpasi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Metz
    Rodez Aveyron
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 629
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 36
    Long pass
    19
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation