Kết quả Martigues vs Paris FC, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Martigues vs Paris FC Đối đầu Martigues vs Paris FC Phong độ Martigues gần đây Phong độ Paris FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
1.04O 2.5
0.70U 2.5
1.051
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Paris FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
Martigues vs Paris FC: Diễn biến chính
- 7'0-0Ilan Kebbal
Mathieu Cafaro - 34'Nathanael Saintini0-0
- 38'0-0Thibault De Smet
- 49'0-1
Pierre Yves Hamel
- 58'0-1Mohamadou Kante
Lohann Doucet - 59'Oualid Orinel (Assist:Oucasse Mendy)1-1
- 72'Alain Ipiele
Oualid Orinel1-1 - 72'Romain Montiel
Mahame Siby1-1 - 81'Steve Shamal
Oucasse Mendy1-1 - 82'1-1Nouha Dicko
Jean-Philippe Krasso - 90'Francis Kembolo
Karim Tlili1-1 - 90'Steve Solvet1-1
- 90'Ilyes Zouaoui
Samir Belloumou1-1
-
Martigues vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
- Martigues4-1-4-120Yannick Etile18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet39Nathanael Saintini26Samir Belloumou7Oualid Orinel12Milan Robin23Mahame Siby10Karim Tlili29Oucasse Mendy11Jean-Philippe Krasso7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel13Mathieu Cafaro4Vincent Marchetti8Lohann Doucet17Adama Camara31Samir Sophian Chergui5Mamadou Mbow28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
- 50Adel Anzimati-Aboudou41Mohamed Bamba27Alain Ipiele6Francis Kembolo9Romain Montiel17Steve Shamal8Ilyes ZouaouiNouha Dicko 12Mamadou Lamine Gueye 26Mohamadou Kante 19Ilan Kebbal 10Tuomas Ollila 2Remy Riou 1Mathys Tourraine 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Paris FC: Số liệu thống kê
- MartiguesParis FC
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 17Sút Phạt12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 144Số đường chuyền227
-
- 174%Chuyền chính xác152%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị3
-
- 6Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn13
-
- 21Ném biên21
-
- 9Cản phá thành công6
-
- 13Thử thách15
-
- 15Long pass39
-
- 97Pha tấn công114
-
- 29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation