Kết quả Grenoble vs Troyes, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Grenoble vs Troyes Đối đầu Grenoble vs Troyes Phong độ Grenoble gần đây Phong độ Troyes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.00X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Troyes
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
Grenoble vs Troyes: Diễn biến chính
- 28'Jessy Benet (Assist:Nesta Elphege)1-0
- 35'Eddy Sylvestre2-0
- 50'Junior Olaitan3-0
- 55'3-1
Nicolas De Preville
- 55'Junior Olaitan3-1
- 60'3-1Mathys Detourbet
Rafiki Said - 61'3-1Paolo Gozzi Iweru
Houboulang Mendes - 61'3-1Alexandre Phliponeau
Abdoulaye Kante - 64'Yadaly Diaby
Eddy Sylvestre3-1 - 69'Dante Rigo
Theo Valls3-1 - 69'Ayoub Jabbari
Nesta Elphege3-1 - 70'3-1Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville - 78'Nesta Zahui
Junior Olaitan3-1 - 79'Loic Nestor
Gaetan Paquiez3-1 - 81'3-1Martin Adeline
Youssouf MChangama
-
Grenoble vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Grenoble5-4-113Mamadou Diop27Mattheo Xantippe33Efe Sarikaya24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez17Shaquil Delos28Junior Olaitan8Jessy Benet25Theo Valls10Eddy Sylvestre23Nesta Elphege8Mouhamed Diop12Nicolas De Preville21Cyriaque Irie42Abdoulaye Kante10Youssouf MChangama11Rafiki Said17Houboulang Mendes4Michel Diaz6Adrien Monfray14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
- 16Bobby Allain7Yadaly Diaby38Ayoub Jabbari14Loic Nestor6Dante Rigo21Allan Tchaptchet87Nesta ZahuiMartin Adeline 24Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Mathys Detourbet 32Mounaim El Idrissy 9Paolo Gozzi Iweru 23Alexandre Phliponeau 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent HognonPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Troyes: Số liệu thống kê
- GrenobleTroyes
- 4Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài12
-
- 12Sút Phạt14
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 155Số đường chuyền296
-
- 140%Chuyền chính xác167%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 3Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn4
-
- 10Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công8
-
- 7Thử thách5
-
- 35Long pass31
-
- 64Pha tấn công116
-
- 23Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation