Kết quả Grenoble vs Lorient, 20h00 ngày 29/03

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Grenoble vs Lorient: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi
  • 17'
    0-2
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Mohamed Bamba)
  • 36'
    Ayoub Jabbari (Assist:Jessy Benet) goal 
    1-2
  • 65'
    Dante Rigo  
    Samba Diba  
    1-2
  • 65'
    Yadaly Diaby  
    Ayoub Jabbari  
    1-2
  • 65'
    Junior Olaitan  
    Alan Kerouedan  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Tosin Aiyegun
     Mohamed Bamba
  • 75'
    1-2
     Bandiougou Fadiga
     Joel Mvuka
  • 75'
    1-2
     Sambou Soumano
     Pablo Pagis
  • 78'
    Eddy Sylvestre  
    Theo Valls  
    1-2
  • 81'
    Nesta Zahui  
    Mattheo Xantippe  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Formose Mendy
     Eli Junior Kroupi
  • Grenoble vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    1
    Maxime Pattier
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    8
    Jessy Benet
    30
    Samba Diba
    25
    Theo Valls
    38
    Ayoub Jabbari
    9
    Alan Kerouedan
    22
    Eli Junior Kroupi
    9
    Mohamed Bamba
    93
    Joel Mvuka
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Yadaly Diaby
    13Mamadou Diop
    28Junior Olaitan
    6Dante Rigo
    33Efe Sarikaya
    10Eddy Sylvestre
    87Nesta Zahui
    Bandiougou Fadiga 75
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Benjamin Leroy 1
    Formose Mendy 5
    Sambou Soumano 28
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Lorient
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 29%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 9
    Long pass
    14
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation