Kết quả Gjovik Lyn vs Lillestrom B, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Gjovik Lyn vs Lillestrom B Đối đầu Gjovik Lyn vs Lillestrom B Phong độ Gjovik Lyn gần đây Phong độ Lillestrom B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.90O 4.25
0.85U 4.25
0.951
1.40X
5.252
4.80Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.92O 1.75
0.80U 1.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gjovik Lyn vs Lillestrom B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Gjovik Lyn vs Lillestrom B: Diễn biến chính
- 14'0-0
- 14'Martin Opsahl1-0
- 25'Lasse Tveten2-0
- 63'2-1
El Shaddai Furaha
- 73'2-1
- 84'Theodor Wirkestad3-1
- 90'Weddegjerde A.4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Gjovik Lyn vs Lillestrom B: Số liệu thống kê
- Gjovik LynLillestrom B
- 8Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 88Pha tấn công71
-
- 44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |