Kết quả Salernitana vs Mantova, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Salernitana vs Mantova Đối đầu Salernitana vs Mantova Phong độ Salernitana gần đây Phong độ Mantova gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.97U 2.5
0.871
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.59-0
1.33O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Salernitana vs Mantova: Diễn biến chính
- 13'Paolo Ghiglione Goal Disallowed0-0
- 29'0-0Fabrizio Brignani
- 38'0-0Nicolo Radaelli
- 45'Lorenzo Amatucci (Assist:Tommaso Corazza)1-0
- 59'1-0Flavio Paoletti
Antonio Fiori - 59'1-0Alessandro Debenedetti
Davis Mensah - 69'1-0Francesco Galuppini
Davide Bragantini - 69'1-0Sebastian De Maio
Fabrizio Brignani - 70'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Alberto Cerri1-0 - 70'Andres Tello
Federico Zuccon1-0 - 77'1-0Mattia Aramu
Leonardo Mancuso - 77'Franco Tongya
Daniele Verde1-0 - 77'Petar Stojanovic
Paolo Ghiglione1-0 - 85'Jeff Reine Adelaide
Roberto Soriano1-0 - 90'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy (Assist:Fabio Ruggeri)2-0
-
Salernitana vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana3-4-2-153Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri16Tommaso Corazza73Lorenzo Amatucci98Federico Zuccon29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano31Daniele Verde90Alberto Cerri7Davis Mensah30Davide Bragantini19Leonardo Mancuso11Antonio Fiori8Salvatore Burrai21Simone Trimboli17Nicolo Radaelli13Fabrizio Brignani29Stefano Cella6Cristiano Bani1Marco Festa
- Đội hình dự bị
- 15Dylan Bronn18Fabrizio Caligara72Stefano Girelli44Pawel Jaroszynski17Lilian Njoh99Antonio Raimondo19Jeff Reine Adelaide55Luigi Sepe9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy30Petar Stojanovic70Andres Tello7Franco TongyaMattia Aramu 70Federico Artioli 24Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Francesco Galuppini 14Simone Giordano 26Mattia Muroni 28Flavio Paoletti 36Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Mantova: Số liệu thống kê
- SalernitanaMantova
- 0Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 16Sút Phạt20
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 293Số đường chuyền629
-
- 82%Chuyền chính xác91%
-
- 20Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công7
-
- 11Đánh chặn5
-
- 11Ném biên17
-
- 13Cản phá thành công7
-
- 10Thử thách4
-
- 26Long pass14
-
- 100Pha tấn công98
-
- 40Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation