Kết quả Cremonese vs Sassuolo, 00h30 ngày 05/05
Kết quả Cremonese vs Sassuolo Đối đầu Cremonese vs Sassuolo Phong độ Cremonese gần đây Phong độ Sassuolo gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
0.87U 2.5
0.971
2.39X
3.302
2.78Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Sassuolo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Cremonese vs Sassuolo: Diễn biến chính
- 11'0-0Edoardo Iannoni
Luca Mazzitelli - 31'0-1
Armand Lauriente
- 38'Tommaso Barbieri1-1
- 57'Federico Ceccherini1-1
- 62'Manuel De Luca
Federico Bonazzoli1-1 - 63'Gelli Francesco
Michele Castagnetti1-1 - 67'Luca Ravanelli
Federico Ceccherini1-1 - 70'1-1Laurs Skjellerup
Luca Moro - 71'1-1Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Daniel Boloca - 75'1-1Armand Lauriente
- 79'Jari Vandeputte
Mattia Valoti1-1 - 80'Paulo Azzi
Tommaso Barbieri1-1 - 81'1-1Luca Lipani
Andrea Ghion - 81'1-1Filippo Missori
Edoardo Pieragnolo - 90'Valentin Antov1-1
- 90'Charles Pickel1-1
-
Cremonese vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
- Cremonese3-5-21Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti23Federico Ceccherini26Valentin Antov98Luca Zanimacchia8Mattia Valoti19Michele Castagnetti6Charles Pickel4Tommaso Barbieri11Dennis Johnsen90Federico Bonazzoli45Armand Lauriente10Domenico Berardi8Andrea Ghion11Daniel Boloca24Luca Moro36Luca Mazzitelli23Jeremy Toljan20Matteo Lovato80Tarik Muharemovic15Edoardo Pieragnolo12Giacomo Satalino
- Đội hình dự bị
- 7Paulo Azzi9Manuel De Luca12Giacomo Drago55Francesco Folino14Gelli Francesco37Zan Majer42Lorenzo Moretti99Marco Nasti5Luca Ravanelli30Jakob Tannander27Jari VandeputteEdoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Filippo Missori 2Horatiu Moldovan 31Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Cas Odenthal 26Yeferson Paz 17Nicholas Pierini 77Filippo Romagna 19Laurs Skjellerup 90Simone Verdi 99Cristian Volpato 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Davide BallardiniFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Sassuolo: Số liệu thống kê
- CremoneseSassuolo
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 18Sút Phạt16
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 499Số đường chuyền347
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 16Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công2
-
- 7Đánh chặn8
-
- 19Ném biên17
-
- 11Cản phá thành công2
-
- 5Thử thách6
-
- 19Long pass17
-
- 108Pha tấn công87
-
- 48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation