Kết quả De Graafschap vs MVV Maastricht, 00h45 ngày 23/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • De Graafschap vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Wout Coomans
  • 55'
    0-0
    Marko Kleinen
  • 59'
    Wanya Marcal-Madivadua
    0-0
  • 60'
    Donny Warmerdam  
    Anass Najah  
    0-0
  • 60'
    Arjen Van Der Heide  
    Wanya Marcal-Madivadua  
    0-0
  • 60'
    Jack Cooper Love  
    Jesse van de Haar  
    0-0
  • 65'
    0-0
    Robyn Esajas
  • 66'
    0-0
    Lars Schenk
  • 74'
    Reuven Niemeijer  
    Ibrahim El Kadiri  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Ferre Slegers
     Sven Braken
  • 80'
    Youssef El Jebli  
    Tristan van Gilst  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Bryan Smeets
     Nabil El Basri
  • 81'
    0-0
     Luca Foubert
     Rayan Buifrahi
  • De Graafschap vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • De Graafschap4-2-3-1
    1
    Ties Wieggers
    5
    Levi Schoppema
    20
    Rio Hillen
    4
    Maas Willemsen
    22
    Jeffrey Fortes
    27
    Anass Najah
    23
    Philip Brittijn
    30
    Ibrahim El Kadiri
    7
    Tristan van Gilst
    37
    Wanya Marcal-Madivadua
    15
    Jesse van de Haar
    9
    Sven Braken
    21
    Robyn Esajas
    6
    Nabil El Basri
    11
    Rayan Buifrahi
    31
    Marko Kleinen
    38
    Robert Klaasen
    32
    Tim Zeegers
    20
    Simon Francis
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Rowan Besselink
    9Jack Cooper Love
    47Youssef El Jebli
    25Rick Jonkers
    6Lion Kaak
    12Sten Kremers
    10Mimoun Mahi
    33Reuven Niemeijer
    2Seth Saarinen
    21Kaya Symons
    28Arjen Van Der Heide
    8Donny Warmerdam
    Luca Foubert 27
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Thijs Lambrix 1
    Andrea Librici 16
    Joren Op De Beeck 23
    Saul Penders 14
    Ferre Slegers 10
    Bryan Smeets 5
    Djairo Tehubijuluw 25
    Adam Zaian 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Vreman
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • De Graafschap vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • De Graafschap
    MVV Maastricht
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    263
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 31
    Long pass
    45
  •  
     
  • 160
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 32 18 7 7 53 36 17 61 T T T B T T
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 32 15 8 9 62 44 18 53 T T T T H B
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 32 14 7 11 49 39 10 49 H B B B T T
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 32 12 9 11 45 47 -2 45 H H T T B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 32 11 8 13 57 56 1 41 B T T T H H
13 FC Eindhoven 32 11 8 13 50 54 -4 41 B T H B H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 32 6 5 21 45 71 -26 23 B B H H B B
19 FC Utrecht (Youth) 32 3 10 19 25 67 -42 19 H B B B B H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs