Kết quả CD Vargas Torres vs Guayaquil City, 07h00 ngày 21/03
Kết quả CD Vargas Torres vs Guayaquil City Đối đầu CD Vargas Torres vs Guayaquil City Phong độ CD Vargas Torres gần đây Phong độ Guayaquil City gần đây
- Thứ sáu, Ngày 21/03/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.99O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.90X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Vargas Torres vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 1
-
CD Vargas Torres vs Guayaquil City: Diễn biến chính
- 13'0-0
- 27'Porozo J.1-0
- 61'1-0
- 63'1-0
- 66'1-0
- 79'1-0
- 85'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Vargas Torres vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
- CD Vargas TorresGuayaquil City
- 7Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 67Pha tấn công78
-
- 27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |