Kết quả Nurnberg vs Schalke 04, 18h00 ngày 10/08
Kết quả Nurnberg vs Schalke 04 Nhận định FC Nurnberg vs Schalke 04, 18h00 ngày 10/8 Đối đầu Nurnberg vs Schalke 04 Phong độ Nurnberg gần đây Phong độ Schalke 04 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.02O 3
0.98U 3
0.881
2.75X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Schalke 04
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
Nurnberg vs Schalke 04: Diễn biến chính
- 41'0-0Ron Schallenberg
- 42'Jens Castrop0-0
- 44'Caspar Jander0-0
- 45'0-0Ron Schallenberg
- 45'0-1
Ibrahima Cisse (Assist:Tobias Mohr)
- 46'0-1Mehmet Can Aydin
Emil Hojlund - 46'Enrico Valentini
Danilo Soares0-1 - 46'Dustin Forkel
Kanji Okunuki0-1 - 47'Lukas Schleimer (Assist:Enrico Valentini)1-1
- 54'1-1Kenan Karaman
- 56'Caspar Jander (Assist:Florian Pickel)2-1
- 66'2-1Anton Donkor
Tobias Mohr - 67'Ondrej Karafiat
Jens Castrop2-1 - 67'Caspar Jander2-1
- 76'Rafael Lubach
Florian Pickel2-1 - 77'Rafael Lubach3-1
- 86'Tim Janisch
Lukas Schleimer3-1 - 90'3-1Janik Bachmann
-
Nurnberg vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
- Nurnberg4-1-4-11Jan Reichert3Danilo Soares31Robin Knoche4Finn Jeltsch43Jannik Hofmann6Florian Flick7Florian Pickel20Caspar Jander17Jens Castrop11Kanji Okunuki36Lukas Schleimer15Emil Hojlund9Moussa Sylla19Kenan Karaman29Tobias Mohr14Janik Bachmann6Ron Schallenberg17Adrian Tobias Gantenbein22Ibrahima Cisse35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
- 22Enrico Valentini34Dustin Forkel44Ondrej Karafiat18Rafael Lubach32Tim Janisch26Christian Mathenia33Nick Seidel19Michal Sevcik9Stefanos TzimasMehmet Can Aydin 23Anton Donkor 30Ron Ron Hoffmann 1Felipe Sanchez 2Martin Wasinski 21Taylan Bulut 31Max Gruger 37Paul Seguin 7Sebastian Polter 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cristian FiélThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Schalke 04: Số liệu thống kê
- NurnbergSchalke 04
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài13
-
- 12Sút Phạt14
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 330Số đường chuyền243
-
- 80%Chuyền chính xác77%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 13Đánh đầu25
-
- 7Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công4
-
- 3Đánh chặn0
-
- 18Ném biên12
-
- 23Cản phá thành công7
-
- 12Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass33
-
- 76Pha tấn công91
-
- 22Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
5 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
6 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
7 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation