Kết quả Helsingor vs AB Copenhagen, 01h00 ngày 29/03
Kết quả Helsingor vs AB Copenhagen Đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen Phong độ Helsingor gần đây Phong độ AB Copenhagen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.70X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingor vs AB Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Helsingor vs AB Copenhagen: Diễn biến chính
- 8'0-1
- 23'1-1
- 34'1-2
- 43'1-2Tobias Hageltorn
- 43'Nielsen T.1-2
- 43'1-3
- 49'1-3Noah Ibsen
- 52'Mathias Christensen1-3
- 59'2-3
- 64'3-3
- 74'3-3Rasmus Brodersen
- 90'3-3Pachanga Kristensen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Helsingor vs AB Copenhagen: Số liệu thống kê
- HelsingorAB Copenhagen
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 91Pha tấn công90
-
- 38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |