Kết quả Minyor Pernik vs Marek Dupnitza, 22h00 ngày 06/08
Kết quả Minyor Pernik vs Marek Dupnitza Nhận định Minyor Pernik vs Marek Dupnitsa, 22h00 ngày 6/8 Đối đầu Minyor Pernik vs Marek Dupnitza Phong độ Minyor Pernik gần đây Phong độ Marek Dupnitza gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/08/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
0.71U 2
0.911
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.60O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minyor Pernik vs Marek Dupnitza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 3
-
Minyor Pernik vs Marek Dupnitza: Diễn biến chính
- 16'David Dzhorov0-0
- 18'0-0Aleksandar Asparuhov
- 29'Kristiyan Slishkov1-0
- 64'Yordan Yordanov1-0
- 65'Aleksandar Aleksandrov1-0
- 74'1-0Milen Ivanov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Minyor Pernik vs Marek Dupnitza: Số liệu thống kê
- Minyor PernikMarek Dupnitza
- 3Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 72Pha tấn công86
-
- 35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | PFK Montana | 31 | 18 | 10 | 3 | 42 | 13 | 29 | 64 | T B H T T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 18 | 8 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 | T T T T T B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | PFC Nesebar | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 58 | -33 | 23 | B B B B H T |
19 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation