Kết quả CSKA Sofia B vs PFK Montana, 21h00 ngày 30/03

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28

  • CSKA Sofia B vs PFK Montana: Diễn biến chính

  • 14'
    Viktor Vasilev
    0-0
  • 14'
    0-0
    Borislav Vakadinov
  • 57'
    0-0
    Martin Mitkov Mihaylov
  • 58'
    0-0
    Denis Dinev
  • 80'
    Petko Panayotov
    0-0
  • 90'
    0-0
    Vladislav Tsekov Dimitrov
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia B vs PFK Montana: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia B
    PFK Montana
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 30 18 9 3 57 19 38 63 H T T T T T
2 PFK Montana 30 18 9 3 42 13 29 63 H T B H T T
3 Pirin Blagoevgrad 30 18 8 4 47 30 17 62 B T T T T T
4 FC Dunav Ruse 30 13 12 5 42 28 14 51 T T H T H H
5 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
6 Marek Dupnitza 30 13 10 7 36 27 9 49 B T B B T H
7 Belasitsa Petrich 29 14 5 10 34 28 6 47 T T B T B H
8 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
9 CSKA 1948 Sofia II 30 14 3 13 47 41 6 45 B T T T B T
10 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
11 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
12 Ludogorets Razgrad II 30 10 8 12 39 37 2 38 B H H B T B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 30 10 6 14 27 30 -3 36 H T H T B B
14 Fratria 29 9 7 13 27 38 -11 34 B B H T B T
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 30 5 10 15 15 34 -19 25 T B B T H H
18 Botev Plovdiv II 30 6 4 20 23 53 -30 22 T B B B H B
19 Strumska Slava 30 3 12 15 17 43 -26 21 H B H B B H
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation