Kết quả Newport County vs Morecambe, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Newport County vs Morecambe Nhận định, Soi kèo Newport County vs Morecambe, 2h45 ngày 05/02 Đối đầu Newport County vs Morecambe Phong độ Newport County gần đây Phong độ Morecambe gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Morecambe
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Newport County vs Morecambe: Diễn biến chính
- 8'Joe Thomas1-0
- 44'1-0David Tutonda
- 47'Cameron Antwi1-0
- 53'1-0Gwion Edwards
Hallam Hope - 63'1-0Adam Lewis
David Tutonda - 72'Josh Martin
Courtney Baker-Richardson1-0 - 79'1-1
Gwion Edwards (Assist:Yann Songo'o)
- 82'David Ibukun Ajiboye (Assist:Anthony Driscoll-Glennon)2-1
- 85'Kyle Hudlin
Bobby Kamwa2-1 - 88'Kyle Jameson
Joe Thomas2-1 - 90'2-1Paul Lewis
Yann Songo'o - 90'2-1Ben Tollitt
Jamie Stott
-
Newport County vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
- Newport County3-4-31Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon11Cameron Antwi19Shane Daniel McLoughlin12Joe Thomas7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye19Marcus Dackers16Andrew Dallas9Hallam Hope8Harvey Macadam24Yann Songo'o20Callum Cooke2Luke Hendrie5Max Taylor6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
- 8Josh Martin25Kyle Hudlin23Kyle Jameson36Lewis Webb32Jaden Warner30Noah Mawene21Michael SpellmanGwion Edwards 7Adam Lewis 3Paul Lewis 17Ben Tollitt 18Ryan Schofield 12Rhys Williams 14Thomas White 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham CoughlanDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Morecambe: Số liệu thống kê
- Newport CountyMorecambe
- 5Phạt góc11
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút26
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài18
-
- 14Sút Phạt8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 243Số đường chuyền355
-
- 61%Chuyền chính xác77%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị2
-
- 71Đánh đầu76
-
- 43Đánh đầu thành công31
-
- 8Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 3Đánh chặn2
-
- 19Ném biên33
-
- 0Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công11
-
- 3Thử thách1
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass37
-
- 82Pha tấn công116
-
- 35Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 43 | 21 | 13 | 9 | 61 | 43 | 18 | 76 | B T T T T B |
2 | Doncaster Rovers | 43 | 21 | 12 | 10 | 66 | 48 | 18 | 75 | T H T H H T |
3 | Bradford City | 43 | 21 | 11 | 11 | 59 | 40 | 19 | 74 | T H B T B H |
4 | Walsall | 43 | 20 | 13 | 10 | 74 | 53 | 21 | 73 | H H H B B H |
5 | AFC Wimbledon | 43 | 19 | 13 | 11 | 55 | 32 | 23 | 70 | H H B T H H |
6 | Notts County | 43 | 19 | 12 | 12 | 63 | 44 | 19 | 69 | H T T B B H |
7 | Colchester United | 43 | 16 | 18 | 9 | 51 | 40 | 11 | 66 | B B H T T H |
8 | Grimsby Town | 43 | 20 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 66 | T T B T H B |
9 | Chesterfield | 43 | 17 | 12 | 14 | 65 | 50 | 15 | 63 | T T B H T H |
10 | Salford City | 43 | 16 | 14 | 13 | 55 | 50 | 5 | 62 | T H H T H B |
11 | Crewe Alexandra | 43 | 15 | 17 | 11 | 49 | 44 | 5 | 62 | H B T B B H |
12 | Swindon Town | 43 | 15 | 15 | 13 | 70 | 61 | 9 | 60 | H B T T T T |
13 | Bromley | 43 | 15 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 59 | B B H T B T |
14 | Fleetwood Town | 43 | 14 | 15 | 14 | 57 | 56 | 1 | 57 | H T T B B H |
15 | Barrow | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 47 | 2 | 56 | T B H T T H |
16 | Cheltenham Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 55 | 64 | -9 | 54 | B B B B T H |
17 | Gillingham | 43 | 12 | 15 | 16 | 38 | 45 | -7 | 51 | H H H H T H |
18 | Newport County | 43 | 13 | 9 | 21 | 51 | 70 | -19 | 48 | B B H B B H |
19 | Milton Keynes Dons | 43 | 13 | 8 | 22 | 51 | 66 | -15 | 47 | H B B B B H |
20 | Harrogate Town | 43 | 12 | 11 | 20 | 37 | 56 | -19 | 47 | H H T B H H |
21 | Accrington Stanley | 43 | 11 | 13 | 19 | 51 | 67 | -16 | 46 | H H B B H T |
22 | Tranmere Rovers | 43 | 10 | 14 | 19 | 39 | 64 | -25 | 44 | H T B T H B |
23 | Carlisle United | 43 | 10 | 10 | 23 | 39 | 65 | -26 | 40 | H B B T T T |
24 | Morecambe | 43 | 10 | 6 | 27 | 37 | 63 | -26 | 36 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh