Kết quả Morecambe vs Harrogate Town, 21h00 ngày 03/05

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46

  • Morecambe vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 12'
    Max Taylor (Assist:Adam Lewis) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Bryant Bilongo (Assist:Tom Cursons)
  • 22'
    1-2
    goal Josh March
  • 58'
    Yann Songo'o  
    Max Taylor  
    1-2
  • 58'
    David Tutonda  
    Callum Cooke  
    1-2
  • 58'
    Jordan Michael Slew  
    Ben Tollitt  
    1-2
  • 59'
    Paul Lewis
    1-2
  • 73'
    Andrew Dallas  
    Hallam Hope  
    1-2
  • 78'
    1-2
     lucas Barnes
     Josh Falkingham
  • 84'
    Adam Fairclough  
    Adam Lewis  
    1-2
  • Morecambe vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-1-4-1
    12
    Ryan Schofield
    3
    Adam Lewis
    6
    Jamie Stott
    5
    Max Taylor
    28
    Callum Jones
    4
    Thomas White
    10
    Lee Angol
    17
    Paul Lewis
    20
    Callum Cooke
    18
    Ben Tollitt
    9
    Hallam Hope
    25
    Tom Cursons
    21
    Ellis Taylor
    24
    Josh March
    11
    James Daly
    4
    Josh Falkingham
    28
    Bryn Morris
    2
    Zico Asare
    15
    Anthony OConnor
    3
    Matty Foulds
    20
    Bryant Bilongo
    1
    Mark Oxley
    Harrogate Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Yann Songo'o
    23David Tutonda
    11Jordan Michael Slew
    16Andrew Dallas
    29Adam Fairclough
    1Harry Burgoyne
    19Marcus Dackers
    lucas Barnes 37
    Matty Daly 10
    James Belshaw 31
    Oliver Sanderson 16
    Marcus Etherington 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Harrogate Town
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 48
    Long pass
    24
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation