Kết quả Grimsby Town vs Newport County, 22h00 ngày 22/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Grimsby Town vs Newport County: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Cameron Evans
  • 43'
    Danny Rose
    0-0
  • 55'
    Evan Khouri
    0-0
  • 60'
    0-0
     Kai Whitmore
     David Ibukun Ajiboye
  • 60'
    0-0
     Josh Martin
     Michael Spellman
  • 61'
    0-0
    Kai Whitmore
  • 62'
    0-0
    Matthew Baker
  • 64'
    George McEachran goal 
    1-0
  • 74'
    Jayden Luker  
    Luca Barrington  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Cameron Antwi
     Cameron Evans
  • 90'
    Curtis Thompson  
    George McEachran  
    1-0
  • Grimsby Town vs Newport County: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town3-1-4-2
    1
    Jordan Wright
    21
    Tyrell Warren
    24
    Doug Tharme
    5
    Harvey Rodgers
    20
    George McEachran
    33
    Denver Jay Hume
    30
    Evan Khouri
    4
    Kieran Green
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    14
    Luca Barrington
    32
    Danny Rose
    9
    Courtney Baker-Richardson
    44
    David Ibukun Ajiboye
    21
    Michael Spellman
    19
    Shane Daniel McLoughlin
    6
    Ciaran Brennan
    12
    Joe Thomas
    3
    Anthony Driscoll-Glennon
    26
    Cameron Evans
    5
    James Clarke
    4
    Matthew Baker
    1
    Nick Townsend
    Newport County3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Jayden Luker
    6Curtis Thompson
    12Jake Eastwood
    3Matty Carson
    7Davies Jordan
    16Callum Ainley
    18Darragh Burns
    Kai Whitmore 14
    Josh Martin 8
    Cameron Antwi 11
    Lewis Webb 36
    Jaden Warner 32
    Oliver Greaves 10
    Kieron Evans 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    Graham Coughlan
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Newport County: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Newport County
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    255
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    49%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 89
    Đánh đầu
    56
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 29
    Long pass
    17
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation