Kết quả Colchester United vs Carlisle United, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Colchester United vs Carlisle United Đối đầu Colchester United vs Carlisle United Phong độ Colchester United gần đây Phong độ Carlisle United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.75
0.89U 2.75
0.791
2.16X
3.502
2.95Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Carlisle United
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Colchester United vs Carlisle United: Diễn biến chính
- 2'0-0Jon Mellish
- 25'0-0Cameron Harper
- 46'John-Kymani Gordon
Tom Hopper0-0 - 46'Fiacre Kelleher
Mandela Egbo0-0 - 49'0-0Harrison Neal
- 65'0-0Dominic Sadi
Luke Armstrong - 65'0-0Jack Robinson
Archie Davies - 72'0-0Ben Barclay
Jon Mellish - 77'Jamie McDonnell
Alex Woodyard0-0 - 82'Jamie McDonnell0-0
- 82'Tom Flanagan0-0
-
Colchester United vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
- Colchester United4-4-21Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan18Mandela Egbo19Robert Hunt14Tom Hopper16Arthur Read30Alex Woodyard10Jack Payne9Samson Tovide33Lyle Taylor16Joshua Vela10Charlie Wyke29Luke Armstrong2Archie Davies17Harrison Neal12Harrison Biggins3Cameron Harper5Samuel Lavelle4Terell Thomas22Jon Mellish1Harry Lewis
- Đội hình dự bị
- 4Fiacre Kelleher11John-Kymani Gordon15Jamie McDonnell17Anthony Scully7Harry Anderson12Tom Smith25Aaron Martin DonnellyJack Robinson 19Ben Barclay 26Dominic Sadi 24Anton Dudik 25Gabriel Breeze 13Jack Ellis 18Freddie O'donoghue 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- BEN GARNERPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Carlisle United: Số liệu thống kê
- Colchester UnitedCarlisle United
- 5Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 329Số đường chuyền411
-
- 74%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị2
-
- 35Đánh đầu39
-
- 16Đánh đầu thành công21
-
- 1Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn5
-
- 24Ném biên27
-
- 11Cản phá thành công18
-
- 11Thử thách8
-
- 36Long pass29
-
- 107Pha tấn công95
-
- 55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 42 | 20 | 12 | 10 | 63 | 48 | 15 | 72 | H T H T H H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 42 | 16 | 14 | 12 | 54 | 48 | 6 | 62 | T T H H T H |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh