Kết quả Colchester United vs Carlisle United, 21h00 ngày 05/10

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Colchester United vs Carlisle United: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Jon Mellish
  • 25'
    0-0
    Cameron Harper
  • 46'
    John-Kymani Gordon  
    Tom Hopper  
    0-0
  • 46'
    Fiacre Kelleher  
    Mandela Egbo  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Harrison Neal
  • 65'
    0-0
     Dominic Sadi
     Luke Armstrong
  • 65'
    0-0
     Jack Robinson
     Archie Davies
  • 72'
    0-0
     Ben Barclay
     Jon Mellish
  • 77'
    Jamie McDonnell  
    Alex Woodyard  
    0-0
  • 82'
    Jamie McDonnell
    0-0
  • 82'
    Tom Flanagan
    0-0
  • Colchester United vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-4-2
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    6
    Tom Flanagan
    18
    Mandela Egbo
    19
    Robert Hunt
    14
    Tom Hopper
    16
    Arthur Read
    30
    Alex Woodyard
    10
    Jack Payne
    9
    Samson Tovide
    33
    Lyle Taylor
    16
    Joshua Vela
    10
    Charlie Wyke
    29
    Luke Armstrong
    2
    Archie Davies
    17
    Harrison Neal
    12
    Harrison Biggins
    3
    Cameron Harper
    5
    Samuel Lavelle
    4
    Terell Thomas
    22
    Jon Mellish
    1
    Harry Lewis
    Carlisle United3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Fiacre Kelleher
    11John-Kymani Gordon
    15Jamie McDonnell
    17Anthony Scully
    7Harry Anderson
    12Tom Smith
    25Aaron Martin Donnelly
    Jack Robinson 19
    Ben Barclay 26
    Dominic Sadi 24
    Anton Dudik 25
    Gabriel Breeze 13
    Jack Ellis 18
    Freddie O'donoghue 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Paul Simpson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Carlisle United: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Carlisle United
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 36
    Long pass
    29
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 42 20 12 10 63 48 15 72 H T H T H H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 42 16 14 12 54 48 6 62 T T H H T H
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation