Kết quả Bradford City vs Colchester United, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Bradford City vs Colchester United Phong độ Bradford City gần đây Phong độ Colchester United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2
1.02U 2
0.781
2.05X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.62O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Colchester United
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Bradford City vs Colchester United: Diễn biến chính
- 31'Calum Kavanagh (Assist:Brad Halliday)1-0
- 36'1-1
Harry Anderson
- 41'George Lapslie (Assist:Omotayo Adaramola)2-1
- 65'2-1John-Kymani Gordon
Owura Edwards - 65'2-1Tyreece Simpson
Robert Hunt - 70'Calum Kavanagh (Assist:Brandon Khela)3-1
- 73'Ciaran Kelly
Tyreik Wright3-1 - 73'Bobby Pointon
Romoney Crichlow-Noble3-1 - 73'3-1Anthony Scully
Lyle Taylor - 78'George Lapslie4-1
- 82'4-1Oscar Thorn
Jack Payne - 83'Paul Huntington
Neill Byrne4-1 - 83'Jamie Walker
Calum Kavanagh4-1 - 83'Alex Pattison
Omotayo Adaramola4-1
-
Bradford City vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
- Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker30Romoney Crichlow-Noble15Aden Baldwin5Neill Byrne45Omotayo Adaramola6Richard Smallwood11Brandon Khela2Brad Halliday17Tyreik Wright32George Lapslie8Calum Kavanagh33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards16Arthur Read3Ellis Iandolo18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan19Robert Hunt1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
- 18Ciaran Kelly23Bobby Pointon20Paul Huntington7Jamie Walker16Alex Pattison25Joe Hilton26Michael MellonJohn-Kymani Gordon 11Tyreece Simpson 17Anthony Scully 25Oscar Thorn 31Tom Smith 12Jack Tucker 22Kane Vincent-Young 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leslie Mark HughesBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Colchester United: Số liệu thống kê
- Bradford CityColchester United
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 23Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 15Sút ra ngoài7
-
- 5Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 434Số đường chuyền382
-
- 74%Chuyền chính xác73%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 36Đánh đầu32
-
- 14Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua3
-
- 24Rê bóng thành công18
-
- 3Đánh chặn5
-
- 26Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 24Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass26
-
- 121Pha tấn công86
-
- 65Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh