Kết quả AFC Wimbledon vs Gillingham, 03h00 ngày 31/12
Kết quả AFC Wimbledon vs Gillingham Nhận định, Soi kèo Wimbledon vs Gillingham, 3h ngày 31/12 Đối đầu AFC Wimbledon vs Gillingham Phong độ AFC Wimbledon gần đây Phong độ Gillingham gần đây
- Thứ ba, Ngày 31/12/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.25
0.76U 2.25
0.921
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Gillingham
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
AFC Wimbledon vs Gillingham: Diễn biến chính
- 46'Isaac Ogundere
John-Joe O Toole0-0 - 50'Mathew Stevens (Assist:James Tilley)1-0
- 56'1-0Sam Gale
- 56'Mathew Stevens1-0
- 64'1-0Shadrach Ogie
Conor Masterson - 64'1-0Aaron Rowe
Sam Gale - 73'Aron Sasu
Romaine Sawyers1-0 - 74'1-0Armani Little
- 77'1-0Bradley Dack
- 79'1-0Thimothee Dieng
Bradley Dack - 80'Sam Hutchinson
Riley Harbottle1-0 - 80'1-0Joseph Gbode
Elliott Nevitt - 83'Isaac Ogundere1-0
- 89'1-0Jack Nolan
Max Clark - 90'James Furlong
Josh Kelly1-0
-
AFC Wimbledon vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
- AFC Wimbledon3-5-21Owen Goodman6Ryan Johnson5John-Joe O Toole26Riley Harbottle7James Tilley19Romaine Sawyers4Jake Reeves12Alistair Smith11Josh Neufville10Josh Kelly14Mathew Stevens20Elliott Nevitt23Bradley Dack17Jayden Clarke8Armani Little14Robbie McKenzie6Ethan Coleman3Max Clark30Sam Gale5Max Ehmer4Conor Masterson1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
- 3James Furlong33Isaac Ogundere29Aron Sasu41Sam Hutchinson39Joe Pigott22Lewis Ward2Huseyin BilerThimothee Dieng 38Aaron Rowe 11Shadrach Ogie 22Jack Nolan 7Joseph Gbode 29Jake Turner 25Jonathan Williams 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Johnnie JacksonNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Gillingham: Số liệu thống kê
- AFC WimbledonGillingham
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 383Số đường chuyền352
-
- 67%Chuyền chính xác59%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị1
-
- 75Đánh đầu94
-
- 37Đánh đầu thành công47
-
- 3Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công22
-
- 6Đánh chặn6
-
- 21Ném biên41
-
- 11Cản phá thành công22
-
- 5Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass21
-
- 118Pha tấn công132
-
- 35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 43 | 21 | 13 | 9 | 61 | 43 | 18 | 76 | B T T T T B |
2 | Doncaster Rovers | 43 | 21 | 12 | 10 | 66 | 48 | 18 | 75 | T H T H H T |
3 | Bradford City | 43 | 21 | 11 | 11 | 59 | 40 | 19 | 74 | T H B T B H |
4 | Walsall | 43 | 20 | 13 | 10 | 74 | 53 | 21 | 73 | H H H B B H |
5 | AFC Wimbledon | 43 | 19 | 13 | 11 | 55 | 32 | 23 | 70 | H H B T H H |
6 | Notts County | 43 | 19 | 12 | 12 | 63 | 44 | 19 | 69 | H T T B B H |
7 | Colchester United | 43 | 16 | 18 | 9 | 51 | 40 | 11 | 66 | B B H T T H |
8 | Grimsby Town | 43 | 20 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 66 | T T B T H B |
9 | Chesterfield | 43 | 17 | 12 | 14 | 65 | 50 | 15 | 63 | T T B H T H |
10 | Salford City | 43 | 16 | 14 | 13 | 55 | 50 | 5 | 62 | T H H T H B |
11 | Crewe Alexandra | 43 | 15 | 17 | 11 | 49 | 44 | 5 | 62 | H B T B B H |
12 | Swindon Town | 43 | 15 | 15 | 13 | 70 | 61 | 9 | 60 | H B T T T T |
13 | Bromley | 43 | 15 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 59 | B B H T B T |
14 | Fleetwood Town | 43 | 14 | 15 | 14 | 57 | 56 | 1 | 57 | H T T B B H |
15 | Barrow | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 47 | 2 | 56 | T B H T T H |
16 | Cheltenham Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 55 | 64 | -9 | 54 | B B B B T H |
17 | Gillingham | 43 | 12 | 15 | 16 | 38 | 45 | -7 | 51 | H H H H T H |
18 | Newport County | 43 | 13 | 9 | 21 | 51 | 70 | -19 | 48 | B B H B B H |
19 | Milton Keynes Dons | 43 | 13 | 8 | 22 | 51 | 66 | -15 | 47 | H B B B B H |
20 | Harrogate Town | 43 | 12 | 11 | 20 | 37 | 56 | -19 | 47 | H H T B H H |
21 | Accrington Stanley | 43 | 11 | 13 | 19 | 51 | 67 | -16 | 46 | H H B B H T |
22 | Tranmere Rovers | 43 | 10 | 14 | 19 | 39 | 64 | -25 | 44 | H T B T H B |
23 | Carlisle United | 43 | 10 | 10 | 23 | 39 | 65 | -26 | 40 | H B B T T T |
24 | Morecambe | 43 | 10 | 6 | 27 | 37 | 63 | -26 | 36 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh