Kết quả Besa Kavaje vs Pogradeci, 22h00 ngày 28/04
Kết quả Besa Kavaje vs Pogradeci Đối đầu Besa Kavaje vs Pogradeci Phong độ Besa Kavaje gần đây Phong độ Pogradeci gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.05X
3.702
2.75Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besa Kavaje vs Pogradeci
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng
-
Besa Kavaje vs Pogradeci: Diễn biến chính
- 14'0-1
Festim Alidema
- 45'0-1Vangjel Zguro
- 48'0-1Suleiman Danladi
- 52'0-1Redon Raza
- 82'Odaildo Souza de Oliveira0-1
- 89'0-1Kevi Berberi
- 90'0-1Freeman Pius
- 90'0-1Arbri Pengu
- 90'0-1Silvio Vokrri
- 90'Gabriel Castro0-1
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Besa Kavaje vs Pogradeci: Số liệu thống kê
- Besa KavajePogradeci
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng7
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 67Pha tấn công46
-
- 64Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |