Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Tirana vs Pogradeci, 23h00 ngày 04/5
Kết quả KF Tirana vs Pogradeci Đối đầu KF Tirana vs Pogradeci Phong độ KF Tirana gần đây Phong độ Pogradeci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Pogradeci
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Pogradeci trước đây
- 11/03/2012Pogradeci1 - 2KF Tirana0 - 1W
- 25/09/2011KF Tirana3 - 1Pogradeci1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Pogradeci
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Pogradeci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Pogradeci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Pogradeci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Pogradeci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: